Sản phẩm

Phụ kiện

Dịch vụ

Công nghệ

Tin tức

Bài viết tin tức

Bảng Viết Tắt Đơn Vị Đo Quốc Tế

    ♦ Với mỗi doanh nghiệp có hoạt động xuất nhập khẩu, cần Kê khai Hải quan – Kế toán, việc sử dụng các công cụ, dụng cụ, thiết bị,... có đơn vị đo theo thang quốc tế là hoàn toàn bình thường. Việc làm Kê khai Thuế, hoạt động Kế toán cần rất nhiều. Trong báo cáo tài chính cũng phải có sự tham gia đầy đủ. Vì vậy, Công ty máy lọc nước RU BY xin được gửi đến bảng viết tắt đơn vị đo đầy đủ nhất.

Bảng Đơn Vị Đo Quốc Tế Đầy Đủ Nhất

STT Mã viết tắt Tên tiếng việt Tên quốc tế
1 SET Bộ set
2 DZN dozen
3 GRO Tổng trọng lượng gross
4 TH Nghìn thousand
5 PCE Cái / Chiếc piece
6 PR Đôi / Cặp pair
7 MTR Mét metre
8 FOT Phút foot
9 YRD L / Át yard
10 MTK Mét vuông square metre
11 FTK Phút vuông square foot
12 YDK L / Át vuông square yard
13 GRM Gam gram
14 GDW Gam (trọng lượng khô) gram, dry weight
15 GIC Gam (gồm container) gram, including container
16 GII Gam (gồm bao bì) gill (UK)
17 GMC Gam (hàm lượng KL) Not available
18 KGM Kilogam kilogram
19 KDW Kilogam (tr.lg khô) kilogram drained net weight
20 KIC Kilogam (gồm cont.) kilogram, including container
21 KII Kilogam (gồm bao bì) kilogram, including inner packaging
22 KMC Kilogam (hàm lg KL) Not available
23 TNE Tấn tonne (metric ton)
24 MDW Tấn (trọng lg khô) Not available
25 MIC Tấn (gồm container) metric ton, including container
26 MII Tấn (gồm bao bì) metric ton, including inner packaging
27 MMC Tấn (hàm lượng KL) Not available
28 ONZ Ao / Xơ ounce (avoirdupois)
29 ODW Ao / Xơ (trọng lg khô) Not available
30 OIC Ao / Xơ (gồm cont.)  Not available
31 OII Ao / Xơ (gồm bao bì) Not available
32 OMC Ao / Xơ (hàm lượng KL) Not available
33 LBR Pao pound
34 LDW Pao (trọng lg khô) Not available
35 LIC Pao (gồm container)  Not available
36 LII Pao (gồm bao bì) Not available
37 LMC Pao (hàm lượng KL) Not available
38 STN Tấn ngắn ton (US) or short ton (UK/US)
39 LTN Tấn dài ton (UK) or long ton (US)
40 DPT Trọng tải displacement tonnage
41 GT Tổng trọng tải gross ton
42 MLT Mili lít millilitre
43 LTR Lít litre
44 KL Kilo lít kilogram per metre
45 MTQ Mét khối cubic metre
46 FTQ Phút khối cubic foot
47 FDQ I / Át khối cubic yard
48 OZI Ao / Xơ đong fluid ounce (UK)
49 TRO Troi ao/xơ troy ounce or apothecary ounce
50 PTI Panh pint (UK)
51 QT Lít Anh quart (US)
52 GLL Galông ruợu gallon (US)
53 CT Cara metric carat
54 LC Hàm luợng lactoza linear centimetre
55 KHW Kilô / Oắt giờ kilowatt hour per hour
56 ROL Cuộn roll
57 UNC Con head
58 UNU Củ Not available
59 UNY Cây Not available
60 UNH Cành Not available ROL
61 UNQ Quả Not available
62 UNN Cuốn Not available
63 UNV Viên / Hạt ball
64 UNK Kiện / Hộp / Bao / Gói box
65 UNT Thanh / Mảnh / Miếng bar [unit of packaging]
66 UNL Lon / Can can
67 UNB Quyển / Tập book
68 UNA Chai / Lọ / Tuýp bottle
69 UND Tút Not available
70 USD USD Not available
71 HLTR Hectolit hectolitre
72 BBL Barrel barrel (US)
73 KUNC 1000 con Not available
74 KPCE 1000 cái / chiếc thousand piece
75 KUNQ 1000 quả Not available
76 KROL 1000 cuộn Not available
77 KMTR Kilo mét (1000 mét) kilometre
78 KPR 1000 đôi / cặp Not available
79 KSET 1000 bộ Not available
80 KUNK 1000 kiện/hộp/bao Not available
81 KMTQ 1000m3 thousand cubic metre
82 STER Ster Not available
83 INC Inch inch
84 CEN Cen ti mét hundred
85 MMTR Mili mét millimetre
86 MGRM Mili gram milligram
87 HMTR 100 mét hundred metre
88 HUNV 100 viên/hạt Not available
89 TAM Tấm plate
90 KUNV 1000 viên Not available
91 BAG Túi bag
92 SOI Sợi fibre metre
93 KPRO 1000 sản phẩm Not available
94 KVA KVA kilovolt – ampere
95 KMTK 1000 M2 Not available
96 KPKG 1000 gói thousand bag
97 HKGM Tạ (100kg) hundred kilogram
98 BAN Bản page – hardcopy
99 PKG Gói pack
100 LOT Lô (nhiều cái) lot  [unit of weight]
101 CONT CONTAINER container
102 CHI CHI Not available
103 TO Tờ sheet
104 RAM RAM ream
105 HGRM 100 GRAMME Not available
106 DUNK 10 BAO ten pack
107 KPIP 1000 ống Not available
108 DPCE 10 chiếc Not available
109 HPCE 100 chiếc Not available
110 BICH Bịch basket
111 DMTR 10 mét Not available
112 CUC Cục piece
113 HFT 100 FT hundred foot
114 BANG Bảng board
115 PIP Ống tube
116 LIEU Liều dose
117 CUM Cụm bundle
118 MM3 mm3 cubic millimetre
119 CM3 cm3 cubic centimetre
120 MM2 mm2 square millimetre
121 CM2 cm2 square centimetre
122 DM2 dm2 square decimetre
123 DM dm decimetre
124 KIT KIT kit
125 UNIT UNIT one
126 LBS LBS pound
127 VI Vỉ vial
128 INC2 Inch2 square inch
129 TY Tank  (Thùng, két, bể chứa hình trụ) tank, cylindrical
130 KGS Kilogam Not available
131 CBM CuBic Meter cubic metre
  ♦ Như vậy, Các kế toán viên có thể dựa vào bảng trên để tra cứu các Đơn vị đo quốc tế phù hợp. Hy vọng, thông tin sẽ hỗ trợ cho việc Kê khai Thuế, chi tiết Kế toán được tốt hơn.

Thông tin liên hệ :

  CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RU BY 紅 寶 石 商 業 貿 易 責 任 有 限 公 司 NHÀ XỬ LÝ NƯỚC CHUYÊN NGHIỆP - Professional Water Treater (PWT) Email : ctyruby@gmail.com | Tax code : 3701727367 Website : Https://nhaxulynuoc.com Hotline : 0903 784 238